Có 2 kết quả:

吉他 jí tā ㄐㄧˊ ㄊㄚ吉它 jí tā ㄐㄧˊ ㄊㄚ

1/2

jí tā ㄐㄧˊ ㄊㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đàn guitar

Từ điển Trung-Anh

(1) guitar (loanword)
(2) CL:把[ba3]

jí tā ㄐㄧˊ ㄊㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a guitar