Có 2 kết quả:
吉他 jí tā ㄐㄧˊ ㄊㄚ • 吉它 jí tā ㄐㄧˊ ㄊㄚ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đàn guitar
Từ điển Trung-Anh
(1) guitar (loanword)
(2) CL:把[ba3]
(2) CL:把[ba3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a guitar
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0